--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coil spring
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coil spring
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coil spring
+ Noun
lò xo cuốn, lò xo cuộn.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coil spring"
Những từ có chứa
"coil spring"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
lò xo
nghênh xuân
gió đông
bật
đặt vòng
vành
hương vòng
cuốn
cuộn
khoanh
more...
Lượt xem: 756
Từ vừa tra
+
coil spring
:
lò xo cuốn, lò xo cuộn.